vocational
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl/
Tính từ sửa
vocational /voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl/
- (Thuộc) Nghề nghiệp.
- vocational guidance — sự hướng dẫn ngành nghề
- vocational school — trường dạy nghề
Tham khảo sửa
- "vocational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)