Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.və.ˌsɛkt/

Động từ

sửa

vivisect /ˈvɪ.və.ˌsɛkt/

  1. Mổ xẻ sống.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa