Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

visite

  1. Áo choàng, áo khoác (nữ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
visite
/vi.zit/
visites
/vi.zit/

visite gc /vi.zit/

  1. Sự đi thăm; chuyến đi thăm; khách đến thăm.
    Faire une visite — đi thăm
    Faire un bon accueil à ses visites — đón tiếp niềm nở khách đến thăm mình
  2. Sự đi tham quan.
    Visite d’un musée — sự đi tham qua một nhà bảo tàng
  3. Sự đi khám bệnh; sự khám bệnh.
    Visite à domicile — sự đi khám bệnh tại nhà
    Salle de visite — phòng khám bệnh
  4. Sự đi khám, sự khám xét; chuyến đi khám, cuộc khám xét.
    Visite des armes — sự kiểm tra vũ khí, sự giám định vũ khí
    Visite d’entretien — sự kiểm tra bảo dưỡng
    Visite du matériel — sự kiểm tra vật liệu
    Visite de l’évêque — chuyến đi khám của giám mục
    Faire la visite d’un navire — khám xét một chiếc tàu
    carte de visite — danh thiếp
    rendre visite à quelqu'un — đi thăm ai

Tham khảo sửa