villspor
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | villspor | villsporet |
Số nhiều | villspor | villspora, villsporene |
Danh từ sửa
villspor gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "villspor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | villspor | villsporet |
Số nhiều | villspor | villspora, villsporene |
villspor gđ