Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vilify
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɪ.lə.ˌfɑɪ/
Hoa Kỳ
[ˈvɪ.lə.ˌfɑɪ]
Ngoại động từ
sửa
vilify
ngoại động từ
/ˈvɪ.lə.ˌfɑɪ/
Phỉ báng
;
gièm
,
nói xấu
.
Tham khảo
sửa
"
vilify
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)