vieillerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vjɛ.jʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vieillerie /vjɛ.jʁi/ |
vieilleries /vjɛ.jʁi/ |
vieillerie gc /vjɛ.jʁi/
- Đồ cũ kỹ.
- Tas de vieilleries — đống đồ cũ kỹ
- (Nghĩa bóng) ý kiến cổ hỷ, tác phẩm lỗi thời.
- Théâtre qui joue des vieilleries — nhà hát diễn những vở lỗi thời
- (Thân mật, đùa cợt; hài hước) Tuổi già nua.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vieillerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)