Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ sửa

viciousness /ˈvɪ.ʃəs.nəs/

  1. Bản chất xấu xa; sự đồi bại.
  2. Tính chất độc ác.
  3. Sự sai sót, sự không hợp cách.

Tham khảo sửa