Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

vexillaire

  1. (Thực vật học) (thuộc) cánh cờ.
    Préfloraison vexillaire — tiền khai hoa cánh cờ

Danh từ

sửa

vexillaire

  1. (Sử học) Lính cầm cờ (cổ La Mã).

Tham khảo

sửa