Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vexillaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
vexillaire
(
Thực vật học
) (thuộc)
cánh cờ
.
Préfloraison
vexillaire
— tiền khai hoa cánh cờ
Danh từ
sửa
vexillaire
gđ
(
Sử học
)
Lính
cầm
cờ
(cổ La Mã).
Tham khảo
sửa
"
vexillaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)