Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vestibyle vestibylen
Số nhiều vestibyler vestibylene

vestibyle

  1. Phòng hướng dẫn và chờ đợi.
    Hotellets gjester satt i vestibylen.

Tham khảo

sửa