Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

versed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của verse

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

versed

  1. Thành thạo, giỏi, sành.
    versed in mathematics — giỏi toán

Tham khảo sửa