Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɜː.dʒɜː/

Danh từ sửa

verdure /ˈvɜː.dʒɜː/

  1. Màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi.
  2. (Nghĩa bóng) Sự tươi tốt.
  3. (Nghĩa bóng) Sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ.
  4. Bức thảm có nhiều hình hoa .

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɛʁ.dyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
verdure
/vɛʁ.dyʁ/
verdures
/vɛʁ.dyʁ/

verdure gc /vɛʁ.dyʁ/

  1. Màu lục, màu xanh.
    La verdure des prés — màu xanh của đồng cỏ
  2. Cây xanh; cỏ xanh.
    Sous la verdure — dưới vòm cây xanh
    Se coucher sur la verdure — nằm trên cỏ xanh
  3. Rau xanh.
    Apporter de la verdure dans de petites assiettes — đưa rau xanh dọn trong những đĩa nhỏ
  4. Tấm thảm cải cành lá xanh (cũng) tapisserie de verdure.

Tham khảo sửa