Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɛnt.ʃɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

venture /ˈvɛnt.ʃɜː/

  1. Việc mạo hiểm, việc liều lĩnh.
  2. (Thương nghiệp) Sự đầu .

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

venture /ˈvɛnt.ʃɜː/

  1. Liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo.
    to venture one's life — liều thân
    to venture a danger — mạo hiểm
    to venture fighting a strong force with a weaker one — dám lấy yếu đánh mạnh
    to venture an opinion — đánh bạo phát biểu một ý kiến
    I venture to say that... — tôi dám nói rằng...

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa