Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /və.ˈnɪr/

Danh từ sửa

veneer /və.ˈnɪr/

  1. Lớp gỗ mặt (của gỗ dán).
  2. Lớp mặt (đồ sành... ).
  3. , bề ngoài, vỏ ngoài.
    veneer of elegance — mã ngoài thanh lịch

Ngoại động từ sửa

veneer ngoại động từ /və.ˈnɪr/

  1. Dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán).
  2. Đắp một lớp áo mịnmặt ngoài (đồ sành).
  3. (Nghĩa bóng) Che giấu dưới bề ngoài.
    to veneer one's character — lấy bề ngoài để che giấu tính nết

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa