Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
velar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvi.lɜː/
Tính từ
sửa
velar
/ˈvi.lɜː/
(
Ngôn ngữ học
) (thuộc)
vòm mềm
(âm).
Danh từ
sửa
velar
/ˈvi.lɜː/
(
Ngôn ngữ học
)
Âm
vòm mềm
.
Tham khảo
sửa
"
velar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)