vasectomise
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửavasectomise (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn vasectomises, phân từ hiện tại vasectomising, quá khứ đơn và phân từ quá khứ vasectomised)
- Dạng thay thế của vasectomize
vasectomise (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn vasectomises, phân từ hiện tại vasectomising, quá khứ đơn và phân từ quá khứ vasectomised)