Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

vasectomise (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn vasectomises, phân từ hiện tại vasectomising, quá khứ đơn và phân từ quá khứ vasectomised)

  1. Dạng thay thế của vasectomize

Từ đảo chữ

sửa