Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvæ.pəd.nəs/

Danh từ

sửa

vapidness /ˈvæ.pəd.nəs/

  1. Tính chất nhạt nhẽo ((cũng) vapidity).

Tham khảo

sửa