Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vẽ rắn thêm chân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɛʔɛ
˧˥
zan
˧˥
tʰem
˧˧
ʨən
˧˧
jɛ
˧˩˨
ʐa̰ŋ
˩˧
tʰem
˧˥
ʨəŋ
˧˥
jɛ
˨˩˦
ɹaŋ
˧˥
tʰem
˧˧
ʨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɛ̰
˩˧
ɹan
˩˩
tʰem
˧˥
ʨən
˧˥
vɛ
˧˩
ɹan
˩˩
tʰem
˧˥
ʨən
˧˥
vɛ̰
˨˨
ɹa̰n
˩˧
tʰem
˧˥˧
ʨən
˧˥˧
Cụm từ
sửa
vẽ rắn thêm chân
Chỉ
việc
đơn giản
nhưng lại
bày
ra những thứ
râu ria
cho
ra vẻ
phức tạp
.
Đừng có diễn trò
vẽ rắn thêm chân
.