Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vậm vạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
və̰ʔm
˨˩
va̰ːʔp
˨˩
jə̰m
˨˨
ja̰ːp
˨˨
jəm
˨˩˨
jaːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vəm
˨˨
vaːp
˨˨
və̰m
˨˨
va̰ːp
˨˨
Tính từ
sửa
vậm
vạp
To
khỏe
.
Vóc người
vậm vạp
.
Đồng nghĩa
sửa
đô
vạm vỡ