Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
və̰ʔm˨˩ va̰ːʔp˨˩jə̰m˨˨ ja̰ːp˨˨jəm˨˩˨ jaːp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vəm˨˨ vaːp˨˨və̰m˨˨ va̰ːp˨˨

Tính từ

sửa

vậm vạp

  1. To khỏe.
    Vóc người vậm vạp.

Đồng nghĩa

sửa