Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
våpenfør
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
våpenfør
Đủ
sức
cầm
súng
chiến
đấu.
Xem thêm
sửa
før
Tham khảo
sửa
"
våpenfør
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)