Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uyên ương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wiən
˧˧
ɨəŋ
˧˧
wiəŋ
˧˥
ɨəŋ
˧˥
wiəŋ
˧˧
ɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wiən
˧˥
ɨəŋ
˧˥
wiən
˧˥˧
ɨəŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
uyên ương
Chim
trời
cùng
họ
với
vịt
,
sống
ở
nước
,
con đực
(
uyên
) và
con cái
(
ương
) sống không
bao giờ
rời
nhau;
thường dùng
trong
văn chương
để
ví
cặp
vợ chồng
đẹp
đôi
,
gắn bó
.
đôi
uyên ương
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam