Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈə.tə.rənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

utterance /ˈə.tə.rənts/

  1. Sự phát biểu, sự bày tỏ.
  2. Cách nói.
    clear utterance — cách nói rõ ràng
  3. (Số nhiều) Lời; lời phát biểu.

Tham khảo sửa