Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utsending utsendingen
Số nhiều utsendinger utsendingene

utsending

  1. Đặc phái viên, người được phái đi, đại diện.
    Hun var utsending til landsmøtet.
    Presidenten var representert ved sin utsending.

Tham khảo

sửa