usual
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈjuː.ʒə.wəl/
Hoa Kỳ | [ˈjuː.ʒə.wəl] |
Tính từ sửa
usual /ˈjuː.ʒə.wəl/
- Thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen.
- usual clothes — quần áo thường mặc hằng ngày
- to arrive later than usual — đến muộn hn thường ngày
- as usual — như thường lệ
Tham khảo sửa
- "usual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)