Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

urn /ˈɜːn/

  1. Cái ; cái vạc.
  2. Bình đựng di cốt, bình đựng tro hỏa táng.
  3. Bình hãm trà, bình hãm cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin).

Tham khảo sửa