Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌjɜː.ə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

urination /ˌjɜː.ə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự đi đái, sự đi tiểu.

Tham khảo sửa