Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌəp.ˈrɑɪz/

Nội động từ sửa

uprise nội động từ uprose; uprisen /ˌəp.ˈrɑɪz/

  1. Thức dậy; đứng dậy.
  2. Dâng lên; mọc (mặt trời).
  3. Nổi dậy.

Tham khảo sửa