uppermost
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈə.pɜː.ˌmoʊst/
Tính từ sửa
uppermost + (upmost) /ˈə.pɜː.ˌmoʊst/
- Cao nhất, trên hết.
- the uppermost floor — tầng cao nhất
- Quan trọng hn hết, ở hàng đầu.
- to be uppermost — chiếm ưu thế, được phần hn
Phó từ sửa
uppermost /ˈə.pɜː.ˌmoʊst/
Tham khảo sửa
- "uppermost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)