Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈəp.ˌbit/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

upbeat /ˈəp.ˌbit/

  1. [[<nhạc>|<nhạc>]] nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên).

Tính từ

sửa

upbeat /ˈəp.ˌbit/

  1. Lạc quan, vui vẻ.

Tham khảo

sửa