unwillingness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈwɪ.lɪŋ.nəs/
Danh từ sửa
unwillingness /.ˈwɪ.lɪŋ.nəs/
- Sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng.
- Sự thiếu thiện ý.
Tham khảo sửa
- "unwillingness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)