Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unwatered

  1. Không có nước (miền, vùng).
  2. Không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật... ).
  3. Không pha nước (rượu).
  4. Không có vân sóng (lụa).

Tham khảo

sửa