Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unwatered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unwatered
Không có
nước
(miền, vùng).
Không được
tưới
(vườn); không được
uống
nước
(súc vật... ).
Không
pha
nước
(rượu).
Không có
vân
sóng
(lụa).
Tham khảo
sửa
"
unwatered
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)