Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unshaven
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unshaven
Chưa cạo râu.
The late hour and the fact that you come
unshaven
(Khuya quá rồi và thực tế thì bạn tới mà chưa cạo râu).
Tham khảo
sửa
"
unshaven
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)