Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unripe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈrɑɪp/
Tính từ
sửa
unripe
/.ˈrɑɪp/
Chưa
chín
,
còn
xanh
.
Chưa
chín muồi
; chưa
chín chắn
,
còn
non nớt
.
Tham khảo
sửa
"
unripe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)