Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unpleasant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈplɛ.zᵊnt/
Hoa Kỳ
[.ˈplɛ.zᵊnt]
Tính từ
sửa
unpleasant
/.ˈplɛ.zᵊnt/
Khó
ưa
,
xấu
,
khó chịu
,
đáng ghét
.
unpleasant
weather
— thời tiết xấu
Tham khảo
sửa
"
unpleasant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)