Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực unicellulaire
/y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/
unicellulaire
/y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/
Giống cái unicellulaire
/y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/
unicellulaire
/y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/

unicellulaire /y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Đơn bào.
    Organisme unicellulaire — cơ thể đơn bào

Tham khảo

sửa