Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ungdom ungdommen
Số nhiều ungdommer ungdommene

ungdom

  1. Thời niên thiếu, tuổi trẻ.
    Slik var det ikke i min ungdom.
    Thiếu niên, thiếu nữ.
    Noen ungdommer gikk forbi.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa