Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ungarsk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ungarsk
gt
ungarsk
Số nhiều
ungarske
Cấp
so sánh
—
cao
—
ungarsk
Thuộc về Hung Gia Lợi. Tiếng Hung Gia Lợi.
ungarsk
musikk
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
ungarsk
gđt
:
Tiếng
,
chữ
Hung
Gia
Lợi
.
Tham khảo
sửa
"
ungarsk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)