Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈfɔrtʃ.nət.li/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên sửa

Từ unfortunate-ly, hoặc từ un-fortunate.

Phó từ sửa

unfortunately /ˌən.ˈfɔrtʃ.nət.li/

  1. (+for sombody) Một cách đáng tiếc, không may.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa