unfinished
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈfɪ.nɪʃt/
Hoa Kỳ | [.ˈfɪ.nɪʃt] |
Tính từ sửa
unfinished /.ˈfɪ.nɪʃt/
- Chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở.
- Không hoàn chỉnh.
Tham khảo sửa
- "unfinished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)