Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈfɪ.nɪʃt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

unfinished /.ˈfɪ.nɪʃt/

  1. Chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở.
  2. Không hoàn chỉnh.

Tham khảo sửa