Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underworld
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌwɜːld/
Danh từ
sửa
underworld
/.ˌwɜːld/
Trần thế
,
thế gian
,
trần gian
.
Âm phủ
,
địa ngục
.
Bọn
vô lại
,
lớp
cặn bã
của
xã hội
.
(
Văn học
)
Đối cực
.
Tham khảo
sửa
"
underworld
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)