Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underlet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.dɜː.ˈlɛt/
Ngoại động từ
sửa
underlet
ngoại động từ underlet
/ˌən.dɜː.ˈlɛt/
Cho thuê
lại.
Cho thuê
với
giá
quá
thấp
.
Tham khảo
sửa
"
underlet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)