Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uncommunicative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/
Hoa Kỳ
[.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv]
Tính từ
sửa
uncommunicative
/.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/
Không
cởi mở
; ít
nói
;
trầm lặng
.
Tham khảo
sửa
"
uncommunicative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)