unbind
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈbɑɪnd/
Ngoại động từ
sửaunbind ngoại động từ (thì quá khứ và phân từ quá khứ unbound) /ˌən.ˈbɑɪnd/
- Mở, cởi, thả, tháo.
- Nới, xõa.
- She unbound her hair. - Nàng xõa tóc.
- Thả ra.
- unbound a prisoner - thả một tù nhân
- (Y học) Cởi băng, bó băng (vết thương).
Tham khảo
sửa- "unbind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)