unadorned
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ə.ˈdɔrnd/
Tính từ sửa
unadorned /ˌən.ə.ˈdɔrnd/
- Không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên.
- unadorned beauty — vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên
- Trần truồng, không tô son điểm phấn (bóng).
- unadorned truth — sự thật trần truồng
Tham khảo sửa
- "unadorned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)