Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌəm.ˈbɪ.lɪ.kəs/

Danh từ sửa

umbilicus /ˌəm.ˈbɪ.lɪ.kəs/

  1. Rốn.
  2. (Toán học) Điểm rốn.

Tham khảo sửa