Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tyv tyven
Số nhiều tyver tyvene

tyv

  1. Kẻ trộm, kẻ cắp.
    Tyvene brøt seg inn i en butikk og stjal en kasse øl.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa