typique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.pik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | typique /ti.pik/ |
typiques /ti.pik/ |
Giống cái | typique /ti.pik/ |
typiques /ti.pik/ |
typique /ti.pik/
- Tiêu biểu, điển hình.
- Traits typiques — những nét tiêu biểu
- Personnage typique — nhân vật điển hình
- (Thuộc) Kiểu.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
typique /ti.pik/ |
typiques /ti.pik/ |
typique gđ /ti.pik/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "typique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)