Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tust tusten
Số nhiều tuster tustene

tust

  1. Chòm, chùm, nắm.
    Han rev løs en tust av håret mitt.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa