turbulently
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.lənt.li/
Phó từ sửa
turbulently /.lənt.li/
- Hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước).
- Náo loạn, không yên ổn, trong trạng thái chấn động, trong trạng thái xáo động.
- Bất an, không kiểm soát được.
- Ngỗ nghịch.
Tham khảo sửa
- "turbulently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)