Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tun hút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tun
˧˧
hut
˧˥
tuŋ
˧˥
hṵk
˩˧
tuŋ
˧˧
huk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tun
˧˥
hut
˩˩
tun
˧˥˧
hṵt
˩˧
Tính từ
sửa
tun hút
Sâu
mãi
vào trong thành một
đường
hẹp
và
dài
.
Đường hầm
tun hút
.
Nhà ở
tun hút
trong hẻm núi.
Tham khảo
sửa
"
tun hút
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)