tukte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tukte |
Hiện tại chỉ ngôi | tukter |
Quá khứ | tukta, tuktet |
Động tính từ quá khứ | tukta, tuktet |
Động tính từ hiện tại | — |
tukte
- Trừng trị, trừng phạt, nghiêm phạt.
- Han tuktet sin sønn.
Tham khảo
sửa- "tukte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)